NGÀY 09-06-2021

THÔNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG

(nguồn steelonline.vn)

Nam Anh xin cập nhật bảng giá thép xây dựng ngày 09/06/2021 – liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin. Hotline: 0904.799979

– Xem thêm giá thép tấm ngày 09/06/2021.

– Xem thêm giá thép hình ngày 09/06/2021.

– Xem thêm giá thép khác ngày 09/06/2021.

BẢNG GIÁ THÉP HOÀ PHÁT

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.200
2 D8 0.40 0.00 17.200
3 D10 0.59 6.89 17.100 117.819 17.200 118.508 17.200 118.508
4 D12 0.85 9.89 16.850 166.646 16.950 167.635 16.950 167.635
5 D14 1.16 13.56 16.800 227.808 16.900 229.164 16.900 229.164
6 D16 1.52 17.80 16.800 299.040 16.900 300.820 16.900 300.820
7 D18 1.92 22.41 16.800 376.488 16.900 378.729 16.900 378.729
8 D20 2.37 27.72 16.800 465.696 16.900 468.468 16.900 468.468
9 D22 2.86 33.41 16.800 561.288 16.900 564.629 16.900 564.629
10 D25 3.73 43.63 16.800 732.984 16.900 737.347 16.900 737.347
11 D28 4.70 54.96 16.800 923.328 16.900 928.824 16.900 928.824
Bảng giá thép xây dựng Hoà Phát hôm nay
Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.
XEM THÊM VỀ THÉP HOÀ PHÁT

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT Ý

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.310
2 D8 0.40 0.00 17.310
3 D10 0.59 6.89 17.050 117.474 17.360 119.610 17.250 118.852
4 D12 0.85 9.89 16.850 166.646 17.050 168.624 17.050 168.624
5 D14 1.16 13.56 16.750 227.130 16.950 229.842 16.950 229.842
6 D16 1.52 17.80 16.750 298.150 16.950 301.710 16.950 301.710
7 D18 1.92 22.41 16.750 375.367 16.950 379.849 16.950 379.849
8 D20 2.37 27.72 16.750 464.310 16.950 469.854 16.950 469.854
9 D22 2.86 33.41 16.750 559.617 16.950 566.299 16.950 566.299
10 D25 3.73 43.63 16.750 730.802 16.950 739.528 16.950 739.528
11 D28 4.70 54.96 16.750 920.580 16.950 931.572 16.950 931.572
Bảng giá thép xây dựng Việt Ý hôm nay
Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT ĐỨC

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.250
2 D8 0.40 0.00 17.250
3 D10 0.58 6.80 17.180 116.824 17.280 117.504 17.280 117.504
4 D12 0.84 9.80 16.830 164.934 16.930 165.914 16.930 165.914
5 D14 1.15 13.50 16.780 226.530 16.880 227.880 16.880 227.880
6 D16 1.50 17.60 16.780 295.328 16.880 297.088 16.880 297.088
7 D18 1.91 22.35 16.780 375.033 16.880 377.268 16.880 377.268
8 D20 2.36 27.60 16.780 463.128 16.880 465.888 16.880 465.888
9 D22 2.85 33.30 16.780 558.774 16.880 562.104 16.880 562.104
10 D25 3.71 43.35 16.780 727.413 16.880 731.748 16.880 731.748
11 D28 4.41 51.60 16.780 865.848 16.880 871.008 16.880 871.008
Bảng giá thép xây dựng Việt Đức hôm nay
Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

BẢNG GIÁ THÉP KYOEI

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.250
2 D8 0.40 0.00 17.250
3 D10 0.59 6.89 17.200 118.508 17.310 119.265 17.310 119.265
4 D12 0.85 9.89 16.950 167.635 17.050 168.624 17.050 168.624
5 D14 1.16 13.56 16.900 229.164 17.000 230.520 17.000 230.520
6 D16 1.52 17.80 16.900 300.820 17.000 302.600 17.000 302.600
7 D18 1.92 22.41 16.900 378.729 17.000 380.970 17.000 380.970
8 D20 2.37 27.72 16.900 468.468 17.000 471.240 17.000 471.240
9 D22 2.86 33.41 16.900 564.629 17.000 567.970 17.000 567.970
10 D25 3.73 43.63 16.900 737.347 17.000 741.710 17.000 741.710
11 D28 4.70 54.96 16.900 928.824 17.000 934.320 17.000 934.320
Bảng giá thép xây dựng Kyoei hôm nay
Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00
2 D8 0.40 0.00
3 D10 0.59 6.89 16.950 116.785 17.050 117.474 17.050 117.474
4 D12 0.85 9.89 16.700 165.163 16.800 166.152 16.800 166.152
5 D14 1.16 13.56 16.650 225.774 16.750 227.130 16.750 227.130
6 D16 1.52 17.80 16.650 296.370 16.750 298.150 16.750 298.150
7 D18 1.92 22.41 16.650 373.126 16.750 375.367 16.750 375.367
8 D20 2.37 27.72 16.650 461.538 16.750 464.310 16.750 464.310
9 D22 2.86 33.41 16.650 556.276 16.750 559.617 16.750 559.617
10 D25 3.73 43.63 16.650 726.439 16.750 730.802 16.750 730.802
11 D28 4.70 54.96 16.650 915.084 16.750 920.580 16.750 920.580
Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay
Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

BẢNG GIÁ THÉP POMINA

LẤY BÁO GIÁ THÉP POMINA
STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.900
2 D8 0.40 0.00 16.900
3 D10 0.59 6.93 17.360 120.304 17.460 120.997 17.560 121.690
4 D12 0.85 9.98 17.050 170.159 17.150 171.157 17.250 172.155
5 D14 1.16 13.60 17.050 231.880 17.150 233.240 17.250 234.600
6 D16 1.52 17.76 17.050 302.808 17.150 304.584 17.250 306.360
7 D18 1.92 22.47 17.050 383.113 17.150 385.360 17.250 387.607
8 D20 2.37 27.75 17.050 473.137 17.150 475.912 17.250 478.687
9 D22 2.87 33.54 17.050 571.857 17.150 575.211 17.250 578.565
10 D25 3.74 43.70 17.050 745.085 17.150 749.455 17.250 753.825
11 D28 4.68 54.81 17.050 934.510 17.150 939.991 17.250 945.472
Bảng giá thép xây dựng Pomina hôm nay
Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.950
2 D8 0.40 0.00 16.950
3 D10 0.59 6.89 17.200 118.508 17.310 119.265 17.310 119.265
4 D12 0.85 9.89 16.950 167.635 17.050 168.624 17.050 168.624
5 D14 1.16 13.56 16.900 229.164 17.000 230.520
6 D16 1.52 17.80 16.900 300.820 17.000 302.600
7 D18 1.91 22.40 16.900 378.560 17.000 380.800
8 D20 2.32 27.20 16.900 459.680 17.000 462.400
9 D22 2.86 33.41 16.900 564.629 17.000 567.970
10 D25 3.73 43.63 16.900 737.347 17.000 741.710
11 D28 4.70 54.96 16.900 928.824 17.000 934.320
Bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên hôm nay
Trải qua gần 60 năm xây dựng, công ty thép Thái Nguyên ngày càng phát triển và lớn mạnh. Công suất sản xuất thép ước đạt trên 1 triệu tấn/năm, doanh thu hàng năm của Thép Thái Nguyên ước đạt trên 9.000 tỷ VNĐ. Đây là một thương hiệu thép uy tín của nhiều công trình trên cả nước. Bên trên là bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên chính xác hôm nay được Steelonline cập nhật vào đầu ngày, giá này áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT SING

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.310
2 D8 0.40 0.00 17.310
3 D10 0.59 6.89 16.950 116.785 17.050 117.474 17.050 117.474
4 D12 0.85 9.89 16.700 165.163 16.800 166.152 16.800 166.152
5 D14 1.16 13.56 16.650 225.774 16.750 227.130
6 D16 1.52 17.80 16.650 296.370 16.750 298.150
7 D18 1.92 22.41 16.650 373.126 16.750 375.367
8 D20 2.37 27.72 16.650 461.538 16.750 464.310
9 D22 2.86 33.41 16.650 556.276 16.750 559.617
10 D25 3.73 43.63 16.650 726.439 16.750 730.802
11 D28 4.70 54.96 16.650 915.084 16.750 920.580
Bảng giá thép xây dựng Việt Sing hôm nay
Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

BẢNG GIÁ THÉP TQIS

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.660
2 D8 0.40 0.00 16.660
3 D10 0.59 6.90 17.220 118.818 17.370 119.853 31.510 217.419
4 D12 0.85 9.89 16.920 167.338 17.070 168.822 31.210 308.666
5 D14 1.16 13.56 16.920 229.435 17.070 231.469
6 D16 1.52 17.80 16.920 301.176 17.070 303.846
7 D18 1.92 22.41 16.920 379.177 17.070 382.538
8 D20 2.37 27.72 16.920 469.022 17.070 473.180
9 D22 2.86 33.41 16.920 565.297 17.070 570.308
10 D25 3.73 43.63 16.920 738.219 17.070 744.764
11 D28 4.70 54.96 16.920 929.923 17.070 938.167
Bảng giá thép xây dựng TQIS hôm nay
Triển vọng trong tương lai, Công ty TNHH Gang Thép Tuyên Quang sẽ kiên định giữ vững mục tiêu lấy chất lượng sản phẩm và nhu cầu khách hàng làm tiêu chí hàng đầu, không ngừng tối ưu hóa kết cấu sản phẩm, tăng cường dây chuyền sản xuất trọng tâm, nâng cao sức cạnh tranh chủ yếu, không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp gang thép hàng đầu cả nước. Gang Thép Tuyên Quang, vì một tương lai tươi sáng !

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.460
2 D8 0.40 0.00 17.460
3 D10 0.59 6.89 17.310 119.265 17.410 119.954 17.510 120.643
4 D12 0.85 9.89 17.000 168.130 17.100 169.119 17.200 170.108
5 D14 1.16 13.56 17.000 230.520 17.100 231.876
6 D16 1.52 17.80 17.000 302.600 17.100 304.380
7 D18 1.92 22.41 17.000 380.970 17.100 383.211
8 D20 2.37 27.72 17.000 471.240 17.100 474.012
9 D22 2.86 33.41 17.000 567.970 17.100 571.310
10 D25 3.73 43.63 17.000 741.710 17.100 746.073
11 D28 4.70 54.96 17.000 934.320 17.100 939.816
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay
Công ty hiện sở hữu dây chuyền sản xuất Danieli của Ý bao gồm: xưởng luyện với công suất 500 000 tấn/năm, 1 xưởng cán với công suất 400 000 tấn/năm và 1 cảng chuyên dụng với công suất bốc dỡ hàng hóa 1 triệu tấn/năm. Với quy mô lớn và dây chuyền sản xuất hiện đại, công ty luôn đưa ra thị trường những sản phẩm thép xây dựng Miền Nam mang chất lượng tốt, được kiểm duyệt kỹ càng. Phía trên là bảng giá thép xây dựng Miền Nam tại kho hàng phía nam của Steelonline, đây là giá niêm yết áp dụng cho hệ thống bán của chúng tôi và được cập nhật mới nhất hàng ngày.

BẢNG GIÁ THÉP TUNG HO

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.100
2 D8 0.40 0.00 17.100
3 D10 0.59 6.89 16.850 116.096 16.950 116.785 17.050 117.474
4 D12 0.85 9.89 16.600 164.174 16.700 165.163 16.800 166.152
5 D14 1.16 13.56 16.600 225.096 16.700 226.452
6 D16 1.52 17.80 16.600 295.480 16.700 297.260
7 D18 1.92 22.41 16.600 372.006 16.700 374.247
8 D20 2.37 27.72 16.600 460.152 16.700 462.924
9 D22 2.86 33.41 16.600 554.606 16.700 557.947
10 D25 3.73 43.63 16.600 724.258 16.700 728.621
11 D28 4.70 54.96 16.600 912.336 16.700 917.832
Bảng giá thép xây dựng Tung Ho hôm nay
nhà máy dùng máy cảm ứng gia nhiệt để làm nóng không cần lò gia nhiệt, giúp tiết kiệm 75% năng lượng đốt, giảm được khí CO2 và các khí độc hại khác thải ra môi trường. Đây là nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam. Nhà máy thép Tung Ho đặt tại tỉnh Vũng Tàu, Steelonline luôn liên tục cập nhật giá thép xây dựng Tung Ho mới nhất tại kho hàng phía Nam của chúng tôi và đưa lên hệ thống báo giá thép xây dựng hàng ngày kịp thời giúp các quý khách hàng trên cả nước thuận tiện nhất trong việc khảo giá thép.

BẢNG GIÁ THÉP ÚC

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.460
2 D8 0.40 0.00 17.460
3 D10 0.59 6.89 17.310 119.265 17.410 119.954 17.410 119.954
4 D12 0.85 9.89 17.060 168.723 17.160 169.712 17.160 169.712
5 D14 1.16 13.56 17.000 230.520 17.100 231.876
6 D16 1.52 17.80 17.000 302.600 17.100 304.380
7 D18 1.92 22.41 17.000 380.970 17.100 383.211
8 D20 2.37 27.72 17.000 471.240 17.100 474.012
9 D22 2.86 33.41 17.000 567.970 17.100 571.310
10 D25 3.73 43.63 17.000 741.710 17.100 746.073
11 D28 4.70 54.96 17.000 934.320 17.100 939.816
Bảng giá thép xây dựng Úc hôm nay
Thành lập từ năm 1997, Thép Úc là công ty 100% vốn nước ngoài của Tập đoàn VII, có một nhà máy cán thép công suất 300.000 tấn/năm, với công nghệ hàng đầu của Châu Âu do hãng Danieli – Italy sản xuất. Thép Úc trở thành một thương hiệu được nhiều công trình tin dùng, lựa chọn.

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT MỸ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.700
2 D8 0.40 0.00 16.700
3 D10 0.59 6.89 16.340 112.582 16.550 114.029 16.550 114.029
4 D12 0.85 9.89 16.140 159.624 16.340 161.602 16.340 161.602
5 D14 1.16 13.56 16.090 218.180 16.290 220.892
6 D16 1.52 17.80 16.090 286.402 16.290 289.962
7 D18 1.92 22.41 16.090 360.576 16.290 365.058
8 D20 2.37 27.72 16.090 446.014 16.290 451.558
9 D22 2.86 33.41 16.090 537.566 16.290 544.248
10 D25 3.73 43.63 16.090 702.006 16.290 710.732
11 D28 4.70 54.96 16.090 884.306 16.290 895.298
Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ hôm nay
có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

BẢNG GIÁ THÉP VINA KYOEI

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.860
2 D8 0.40 0.00 17.860
3 D10 0.59 6.89 17.710 122.021 17.810 122.710 17.910 123.399
4 D12 0.85 9.89 17.410 172.184 17.510 173.173 17.610 174.162
5 D14 1.16 13.56 17.410 236.079 17.510 237.435
6 D16 1.52 17.80 17.410 309.898 17.510 311.678
7 D18 1.92 22.41 17.410 390.158 17.510 392.399
8 D20 2.37 27.72 17.410 482.605 17.510 485.377
9 D22 2.86 33.41 17.410 581.668 17.510 585.009
10 D25 3.73 43.63 17.410 759.598 17.510 763.961
11 D28 4.70 54.96 17.410 956.853 17.510 962.349
Bảng giá thép xây dựng Vina Kyoei hôm nay
Các dòng sản phẩm chính Công ty Vinakyoei cung cấp ra ngoài thị trường là thép thanh xây dựng, thép gân ren và khớp nối, thép tròn trơn, thép cuộn, thép hình và phôi thép với tổng công suất thiết kế gần 1 triệu tấn / năm. Trong đó, công ty nổi bật với dòng sản phẩm Thép xây dựng Vinakyoei với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh hàng đầu thị trường. Gía thép xây dựng Vinakyoei quý khách hàng có thể tham khảo tại “Bảng giá thép xây dựng Vina Kyoei hôm nay tại Steelonline” – chính xác và cập nhật mới nhất.

BẢNG GIÁ THÉP THÉP MỸ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 16.700
2 D8 0.40 0.00 16.700
3 D10 0.59 6.89 17.310 119.265 17.410 119.954 17.410 119.954
4 D12 0.85 9.89 17.050 168.624 17.150 169.613 17.150 169.613
5 D14 1.16 13.56 17.000 230.520 17.100 231.876
6 D16 1.52 17.80 17.000 302.600 17.100 304.380
7 D18 1.92 22.41 17.000 380.970 17.100 383.211
8 D20 2.37 27.72 17.000 471.240 17.100 474.012
9 D22 2.86 33.41 17.000 567.970 17.100 571.310
10 D25 3.73 43.63 17.000 741.710 17.100 746.073
11 D28 4.70 54.96 17.000 934.320 17.100 939.816
Bảng giá thép xây dựng Thép Mỹ hôm nay
Thép Mỹ là doanh nghiệp sản xuất thép có quy mô 100% vốn đầu tư của Trung Quốc do công ty cổ phần đầu tư phát triển Shengli (Phúc Kiến) cùng tập đoàn xuất nhập khẩu khoáng sản Ngũ Kim tỉnh Quảng Đông cùng nhau đầu tư thành lập. Với tham vọng mang công nghệ sản xuất thép tốt nhất đến thị trường Việt Nam, Thép Mỹ luôn cho ra đời những sản phẩm thép xây dựng chất lượng, dành được nhiều sự tin yêu của khách hàng. Gía thép xây dựng Thép Mỹ luôn được Steelonline cập nhật liên tục hàng ngày trên hệ thống báo giá nhanh, giúp tiết kiệm tối đa thời gian và mang tới nhiều tiện lợi nhất cho khách hàng trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng.

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT ÚC

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 17.410
2 D8 0.40 0.00 17.410
3 D10 0.59 6.89 17.360 119.610 17.460 120.299 17.460 120.299
4 D12 0.85 9.89 17.100 169.119 17.200 170.108 17.200 170.108
5 D14 1.16 13.56 17.050 231.198 17.150 232.554
6 D16 1.52 17.80 17.050 303.490 17.150 305.270
7 D18 1.92 22.41 17.050 382.090 17.150 384.331
8 D20 2.37 27.72 17.050 472.626 17.150 475.398
9 D22 2.86 33.41 17.050 569.640 17.150 572.981
10 D25 3.73 43.63 17.050 743.891 17.150 748.254
11 D28 4.70 54.96 17.050 937.068 17.150 942.564
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc hôm nay
Hàng năm, VINAUSTEEL cho ra ngoài thị trường hơn 300000 tấn thép xây dựng với sản phẩm chính là thép cốt bê tông cán nóng có kích cỡ từ 10mm đến 32mm và thép cuộn trơn có kích cỡ D6, D8. Sản phẩm thép Việt Úc luôn đảm bảo chất lượng theo quy trình ISO 9001 và nhiều tiêu chuẩn chất lượng trong nước và quốc tế khác. Qúy khách hàng có thể tham khảo bảng giá thép xây dựng Việt Úc hôm nay trên hệ thống bán hàng của Steelonline để lựa chọn cho mình được sản phẩm và đơn vị cung cấp thép Việt Úc tốt nhất.
Bài viết trước đó Thông tin chung
Bài viết sau đó Giá thép tấm 09/06/2021